Báo giá thép ống, báo giá sắt thép tại SÀI GÒN CMC mới nhất năm 2018

Bảng báo giá thép ống tại SÀI GÒN CMC chuyên cung cấp thép hộp, thép ống, thép i, thép v, thép h hàng chính hãng, đạt tiêu chuẩn chất lượng đồng thời có mức giá cả cạnh tranh trên thị trường.

Bảng giá tôn, sắt thép xây dựng khác mới cập nhật: 

Thứ tựTên sản phẩmĐộ dài (m)Trọng lượng (kg)Giá chưa VAT (đ/kg)Tổng giá chưa VATGiá có VAT (đ/kg)Tổng giá có VATChi tiết

Báo Giá Thép Hình I

1Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6000656.815.636888.12517.200976.960
2Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 600066915.2731.053.83716.8001.159.200
3Thép hình I 148 x 100 x 6 x 9 x 1200012253.214.0913.567.84115.5003.924.600
4Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 120001216814.0912.367.28815.5002.604.000
5Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 1200012358.814.3645.153.80315.8005.669.040
6Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 1200012255.614.3643.671.43815.8004.038.488
7Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 1200012355.214.5455.166.38416.0005.683.200
8Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 1200012440.414.5456.405.61816.0007.046.400
9Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 1200012595.214.5458.613.54916.0009.523.200
10Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 120001279214.54511.519.40016.00012.672.000
11Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 120001291214.54513.265.04016.00014.592.000
12Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12000121.36814.54519.897.56016.00021.888.000

Báo Giá Thép hình H

13Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 x 1200012202.814.4552.931.47415.9003.224.520
14Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 1200012285.614.4554.128.34815.9004.541.040
15Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 x 120001237814.4555.463.99015.9006.010.200
16Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 1200012484.814.6367.095.53216.1007.805.280
17Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 x 1200012868.814.63612.715.75816.10013.987.680
18Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 x 1200012598.814.6368.764.03716.1009.640.800
19Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 x 1200012669.814.6369.803.19316.10010.783.780
20Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 x 12000121.12814.63616.509.40816.10018.160.800
21Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 x 1200012956.414.63613.997.87016.10015.398.040
22Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 x 12000121.66414.63624.354.30416.10026.790.400
23Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 x 12000122.06414.63630.208.70416.10033.230.400
24Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 x 12000121.44814.63621.192.92816.10023.312.800

Báo Giá Thép hình U

25Thép U 65 x 30 x 3.062912.273355.91713.500391.500
26Thép U 80 x 40 x 4.0642.312.273519.14813.500271.050
27Thép U 100 x 46 x 4.5651.5412.273632.55013.500695.790
28Thép U 140 x 52 x 4.8662.412.273765.83513.500842.400
29Thép U 140 x 58 x 4.9673.812.273905.74713.500996.300
30Thép U 150 x 75 x 6.512223.212.2732.739.33313.5003.013.200
31Thép U 160 x 64 x 5685.212.2731.045.65913.5001.150.200
32Thép U 180 x 74 x 5.112208.814.0912.942.20015.5003.236.400
33Thép U 200 x 76 x 5.212220.815.3643.392.37116.9003.731.520
34Thép U 250 x 78 x 71233015.9095.249.97017.5005.775.000
35Thép U 300 x 85 x 71241415.9096.586.32617.5007.245.000
36Thép U 400 x 100 x 10.51270815.90911.263.57217.50012.390.000

Báo Giá Thép hình V, Báo Giá Thép Hình L

37Thép V 150 x 150 x 10 x 1200012274.814.3643.947.22715.8004.341.840
38Thép V 75 x 75 x 5 x 6000634.814.091490.36715.500539.400
39Thép V 63 x 63 x 5 x 6000628.8614.091406.66615.500477.330
40Thép V 50 x 50 x 4 x 6000618.3614.182260.38215.600286.416
41Thép V 50 x 50 x 5 x 6000622.6214.182320.79715.600352.872
42Thép V 100 x 100 x 8 x 6000673.214.3641.051.44515.8001.156.560
43Thép V 63 x 63 x 6 x 6000634.3214.091483.60315.500531.960
44Thép V 75 x 75 x 7 x 6000647.7614.091672.98615.500740.280

Báo Giá Thép tấm

45Thép tấm 3.0 x 1500 x 60006211.9514.0912.986.58715.5003.285.225
46Thép tấm 4.0 x 1500 x 60006282.613.6363.853.53315.0004.239.000
47Thép tấm 5.0 x 1500 x 60006353.2513.6364.816.91715.0005.298.750
48Thép tấm 6.0 x 1500 x 60006423.913.9095.896.02515.3006.485.670
49Thép tấm 8.0 x 1500 x 60006565.214.0917.964.23315.5008.760.600
50Thép tấm 10 x 1500 x 60006706.514.0919.955.29115.50040.950.750
51Thép tấm 12 x 1500 x 60006847.814.09111.946.34915.50013.140.900
52Thép tấm 14 x 1500 x 60006989.114.09113.937.40015.50015.331.050
53Thép tấm 16 x 1500 x 600061130.414.09115.928.46615.50017.521.200
54Thép tấm 18 x 2000 x 600061695.614.09123.892.69915.50026.281.800
55Thép tấm 20 x 2000 x 60006188414.09126.547.44415.50029.202.000
56Thép tấm 25 x 2000 x 60006235514.36333.824.86515.80037.209.000
57Thép tấm 30 x 2000 x 60006282614.36340.589.83815.80044.650.800
58Thép tấm 35 x 2000 x 60006329714.36347.354.81115.80052.092.600
59Thép tấm 40 x 2000 x 600063.76814.36354.119.78415.80059.534.400
60Thép tấm 50 x 2000 x 600064.71014.36367.649.73015.80074.418.000

Báo Giá Thép lá

61Thép lá 1250 x 2500 x 1.22.529.4316.363418.50018.000529.740
62Tấm lá 1250 x 2500 x 1.02.524.5316.363401.38418.000441.540
63Thép tấm 1250 x 2500 x 0.82.519.6316363321.20618.000353.340
64Thép tấm lá 0.8ly – 2.0ly2.561.32163631.003.37918.0001.103.760

Mạ kẽm nhúng nóng

65Thép V 100 x 100 x 10690.616.8181.523.71018.5001.676.100
66Thép V 80 x 80 x 8657.916.818973.37618.5001.071.150
67Thép V 75 x 75 x 6641.3416.818695.25618.500764.790
68Thép V 50 x 50 x 5622.6216.818380.42318.500418.470

Báo Giá Thép Hòa Phát

69Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.062.7917.50048.82519.25053.708
70Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.463.7817.50066.15019.25072.765
71Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.063.5417.50061.95019.25068.145
72Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.464.8317.50084.52519.25092.977
73Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.064.4817.50078.40019.25086.240
74Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.466.1517.500107.62519.250118.388
75Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.065.4317.50095.02519.250104.528
76Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.467.4717.500130.72719.250143.798
77Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.065.4317.50095.02519.250104.528
78Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.467.4717.500130.72519.250143.798
79

Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4

69.4517.500165.37519.250181.913
80Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8611.9817.500209.65019.250230.615
81Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4610.1117.500176.92519.250194.618
82Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8612.8317.500224.52519.250246.978
83Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8614.5317.500254.27519.250279.703
84Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0616.0517.500491.53119.250308.963
85Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8616.2217.500283.85019.250312.235
86Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0617.9417.500313.95019.250345.345
87Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8619.6117.500343.17519.250377.493
88Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0621.717.500379.75019.250417.725
89Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8619.6117.500343.17519.250377.493
90Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0621.7017.500379.75019.250379.750
91Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8616.2217.500283.85019.250312.235
92Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8629.7917500521.32519250573.457
93Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0627.3417.500478.45019.250526.295
94Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0616.0517.500280.87519.250308.962

Báo Giá Thép ống hộp đen

95Thép ống đen D219.1 x 4.786151.5615.6822.376.76417.2502.614.410
96Thép hộp đen 75 x 75 x 2.0627.3415.409421.28216.950463.413
97Thép ống đen D59.9 x 2.5621.2315.409327.13316.950359.849
98Thép hộp đen 100 x 100 x 2.0236.7815.409566.74316.950623.421

Bản mã, C, U, Z dập (lốc)

99Thép C lốc (dập) mạ kẽm      
100Thép U lốc (dập)      
101Thép Z lốc (dập)      
102Bản mã các loại      

Báo Giá Tôn, Tôn mát, phụ kiện

103Tôn Hoa Sen      
Tấm ALuminium 2.0; 3.0      
105Tấm lợp thông minh      
106Tôn 5, 7, 9, 11 sóng      
107Tôn mát      
Lưu ý : 
-   Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá này có thể thay đổi, để có giá chính xác quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp.
-   Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%.
-   Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ +-5%, thép hình +-10% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)

Sắt thép xây dựng SÀI GÒN CMC nơi cung cấp vật liệu xây dựng uy tín nhất.

-   Công ty chúng tôi có xe vận chuyển lớn nhỏ đến tận công trình cho quý khách trên toàn quốc.
-   Công ty chúng tôi có nhiều chi nhánh và kho hàng trên khắp Tp.HCM nên thuận tiện cho việc mua hàng nhanh chóng và thuận tiện cho quý khách. Kho hàng tại các quận THỦ ĐỨC, HÓC MÔN, BÌNH CHÁNH, BÌNH DƯƠNG, BÌNH TÂN, BÌNH THẠNH, Quận 6,7,8,....
-   Phương thức thanh toán : Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản.

Công ty xin hân hạnh được giới thiệu một vài sản phẩm sau:

Bảng báo giá Xà gồ xây dựng C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96.
* Xà gồ C - Z mạ kẽm theo tiêu chuẩn JIS G3302, ASTM 1397.
* Xà gồ hộp, xà gồ ống đen và mạ kẽm từ loại nhỏ cho tới loại lớn theo tiêu chuẩn Nhật Bản, Việt Nam....
Bảng báo giá Thép hình U-I-V-H đa dạng về quy cách và độ dày, từ hàng trong nước cho tới hàng nhập khẩu.
Bảng báo giá Tôn xây dựng đổ sàn deck sóng cao 50mm - 75mm - 80mm chuyên dùng cho thi công đổ sàn kho nhà xưởng, nhà để xe....giúp tiết kiện chi phí và giảm độ nặng cho công trình.
* Tôn cách nhiệt PU, cách nhiệt PE giúp giảm tiếng ổn và chống nóng hiệu quả.
* Tôn lấy sáng dùng để lấy ánh sáng tự nhiên giúp tiết kiện điện năng.
* Tôn lợp cán 5 sóng vuông, 7 sóng vuông, 9 sóng vuông, Kliplok cắt theo chiều dài, khổ độ tùy từng công trình.
Bảng báo giá thép hộp, hộp đen và mạ kẽm theo tiêu chuẩn Nhật Bản.
Bảng báo giá thép ống SeAH theo tiêu chuẩn ASTM.
* Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các phụ kiện liên quan tới nhà thép tiền chế....
Với phương châm " Uy tín - giá cả hợp lý - phục vụ tốt nhất". Đến với với công ty chúng tôi Quý Khách sẽ có được đầy đủ thông tin về sản phẩm và sự hài lòng nhất.

Phong cách làm việc chuyên nghiệp - uy tín - tận tình

Đội ngũ nhân viên trẻ tuổi - "được phục vụ khách hàng là niềm vinh hạnh của chúng tôi". Chúng tôi luôn hướng giá trị của sản phẩm - lơi ích của khách hàng là trên hết. Đến với công ty chúng tôi khách hàng sẽ nhận được không chỉ là những sản phẩm cát tốt mà còn nhận được sự chuyên nghiệp, uy tín, tận tình.v.v.. trong phong cách làm việc của chúng tôi. Quy trình làm việc của chúng tôi thường trải qua 4 giai đoạn: Bước 1: Tiếp nhận thông tin từ phía khách hàng (quý khách hàng mua cát xây dựng, liên hệ trực tiếp với chúng tôi). Bước 2: Các nhân viên sẽ tư vấn cho khách hàng lựa chọn sản phẩm cát (tư vấn về sản phẩm, báo giá sản phẩm, báo giá vận chuyển, những ưu đãi khi mua hàng.v.v...). Bước 3: Khi khách hàng đồng ý lựa chọn mau cát, hai bên sẽ tiến hành ký hợp đồng mua bán và vận chuyên cát. Bước 4: Vận chuyển cát đến cho khách hàng, tiến hành nghiệm thu và thanh toán hợp đồng.
Chúng tôi luôn cam kết về chất lượng sản phẩm cát cũng như chất lượng dịch vụ là tốt nhất cho quý khách.
Khách hàng lưu ý: Trên thị trường hiện nay có nhiều đơn vị cung cấp, bán cát xây dựng giá rẻ, chất lượng kém mà khách hàng không hề biết. Vì vậy để tránh mua phải hàng giả - hàng nhái - hàng kém chất lượng - Sài Gòn CMC khuyên quý khách nên tìm hiểu kỹ các thông tin trước khi mua. Quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Hotline: 0909 789 888 để được tư vấn về sản phẩm cũng như báo giá cát xây dựng. Xin chân thành cảm ơn quý khách.

Những câu hỏi thường gặp liên quan đến sản phẩm cát xây dựng:

Bảng báo giá cát xây dựng mới nhất - Sài Gòn CMC Để biết được bảng báo giá chi tiết cho từng sản phẩm cát quý khách hãy truy cập link trên nhé. Bảng giá sẽ được chúng tôi cập nhật liên tục, giúp khách hàng nắm bắt được thông tin giá thành của từng sản phẩm cát mới nhất cùng những biến động giá trên thị trường. Cát xây dựng là gì? cát xây dựng là cát gì? Nếu quý khách còn chưa hiểu rõ về cát xây dựng (những thành phần, kích thước, tiêu chuẩn.v.v.). Bài viết sẽ giúp quý khách hiểu rõ hơn - hãy cùng Sài Gòn CMC phân tích và tìm hiểu nhé. Hướng dẫn cách chọn cát trong xây dựng Bài viết là những chia sẻ (kinh nghiệm, cách chọn, phương pháp, hướng dẫn) giúp quý khách có thể lựa chọn cho mình những sản phẩm cát đảm bảo chất lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật theo các quy định chung. Phân loại các loại cát trong xây dựng Phân loai cát xây dựng ra sao, dựa theo những tiêu chí nào? quý khách cùng tìm hiểu về các tiêu chuẩn (kích thước, thành phần.v.v.) để phân loại các loại cát. Giúp phân biệt và chọn cát sao cho đúng loại nhé. Những ứng dụng của cát xây dựng Như chúng ta đã biết (cát xây dựng có vai trò vô cùng quan trọng, được ứng dụng nhiều trong nghành xây dựng). Hãy cùng tìm hiểu về những ứng dụng phổ biến của cát xây dựng trong bài viết - chúng tôi tin rằng sẽ mang lại cho quý khách những thông tin hữu ích.

HỆ THỐNG KHO HÀNG CMC

Kho hàng 1: 31/1 QL1 - P. An Thới - Q. 12
Kho hàng 2: Km7 Xa Lộ Hà Nội - P. Trường Thọ - Q. Thủ Đức
Kho hàng 3: 180/2 Cao Lỗ - P. 4 - Q. 8
Kho hàng 4: 2741 Nguyễn Duy Trinh - P. Trường Thạnh - Q. 9
Kho hàng 5: 25/5 Ấp Tân Hòa - Xã Tân Hiệp - H. Hóc Môn
Kho hàng 6: C14/25 Ấp 3 - Ql. 1 - Xã Tân Kiên - H. Bình Chánh
Kho hàng 7: 80B Tôn Thất Thuyết - P. 16 - Q. 4
[Phone]: 0972 234 989 -0946 234 989- 0969 087 087- 0868 666 000

CÔNG TY CP SX TM VLXD SÀI GÒN

[ Văn Phòng Giao Dịch 1 ]: 42A Cống Lỡ - P. 15 - Quận Tân Bình - Tp. HCM (Gần Cầu Tham Lương)
[ Văn phòng Giao Dịch 2 ]: 18 Lam Sơn - P.2 - Quận Tân Bình - Tp. HCM
[ Trụ Sở Chính ]: Ấp Ông Trịnh - Xã Tân Phước - Huyện Tân Thành - Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
[ Phone ]: 0972 234 989 -0946 234 989- 0969 087 087- 0868 666 000
[ Email ]: vatlieusaigoncmc@gmail.com
[ Website ]: http://thegioivatlieuxaydung.vn

Bảng Báo Gía Thép Ống Mới Nhất 2018 Sắt thép Sài Gòn CMC cập nhật bảng giá thép ống tháng 2018 với số lượng cung cấp lớn.

Cung cấp liên tục cho độc giả BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG cập nhật luôn luôn mới. Muốn có báo giá thép ống mới nhất trong ngày quý khách xin vui lòng liên hệ: 0972234989 -0946234989- 0969087087- 0868666000
Bảng báo giá thép ống
Bảng báo giá thép ống
Giá Thép Ống- Sắt thép Sài Gòn CMC xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá khác để khách hàng cập nhật liên tục và chính xác nhất.
Bảng báo giá sắt thép hộp mạ kẽm
Bảng báo giá sắt thép hộp mạ kẽm
Bảng giá sắt thép hộp đen
Bảng giá sắt thép hộp đen
Sắt thép Sài Gòn CMC đã từng cung cấp sắt thép cho các công trình lớn trong cả nước. Quý khách yên tâm khi đến với chúng tôi, và sẽ có giá thép hộp tốt nhất.
Bảng giá sắt thép xây dựng
Bảng giá sắt thép xây dựng
Bảng báo giá thép V
Bảng báo giá thép hình V
BẢNG BÁO GIÁ LƯỚI RÀO B40, B30, B20
BẢNG BÁO GIÁ LƯỚI RÀO B40, B30, B20
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ

Báo giá khác:

–  Giá sắt thép xây dựng : giá thép Pomina , giá thép Việt Nhật, giá thép Miền Nam
–  Giá đá xây dựng : giá  Đá 4×6  , giá Đá 1×2 q8, giá đá q4 (xanh đen) ,giá  Đá 1×2  Hòa An –  Đồng Nai(xanh)
–  Giá cát các loại :  giá cát xây tô , giá cát bê tông rửa, giá cát san lấp
–  Giá gạch các loại : giá Gạch ống TUYNEL Bình Dương , giá  Gạch ống Đồng Nai
–   Giá xi măng các loại  :  giá xi măng Sao Mai (Hocim) pc 40 , giá xi măng Hà Tiên đa dụng Pc 40 ,giá  xi măng FICO, giá Xi măng Thăng long ..

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Báo giá tôn mát, tôn lạnh màu Hoa Sen, tôn xây dựng

Đơn vị cung cấp bảng báo giá thép hình phân phối thép chữ V H L U I giá rẻ tại Tphcm.